Có 2 kết quả:
館賓 guǎn bīn ㄍㄨㄢˇ ㄅㄧㄣ • 馆宾 guǎn bīn ㄍㄨㄢˇ ㄅㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) private teacher
(2) preceptor
(2) preceptor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) private teacher
(2) preceptor
(2) preceptor
Bình luận 0